Từ "se tempérer" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là tự kiềm chế hoặc tự tiết chế. Khi sử dụng từ này, chúng ta nhấn mạnh vào việc làm dịu bớt hoặc giảm bớt một điều gì đó, có thể là cảm xúc, nhiệt độ, hoặc một tình huống nào đó.
Il faut savoir se tempérer.
(Phải biết tự tiết chế.)
La chaleur s'est tempérée.
(Nóng đã dịu bớt đi.)
Un mélange ethnique dont les éléments se complètent et se tempèrent.
(Một khối pha trộn tộc người trong đó các thành tố bổ sung và tiết chế lẫn nhau.)
Khi sử dụng "se tempérer," hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa từ phù hợp. Từ này thường mang tính tích cực, nhấn mạnh vào sự tự kiểm soát và điều chỉnh hành vi hoặc tình huống.