Characters remaining: 500/500
Translation

se tempérer

Academic
Friendly

Từ "se tempérer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩatự kiềm chế hoặc tự tiết chế. Khi sử dụng từ này, chúng ta nhấn mạnh vào việc làm dịu bớt hoặc giảm bớt một điều đó, có thểcảm xúc, nhiệt độ, hoặc một tình huống nào đó.

Định nghĩa:
  • Se tempérer: Tự kiềm chế, tự tiết chế; làm cho điều đó bớt căng thẳng, dịu đi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il faut savoir se tempérer.
    (Phải biết tự tiết chế.)

    • đây, câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiềm chế bản thân trong những tình huống khó khăn hoặc khi gặp áp lực.
  2. La chaleur s'est tempérée.
    (Nóng đã dịu bớt đi.)

    • Câu này có thể được sử dụng khi thời tiết trở nên dễ chịu hơn sau một ngày nắng nóng.
  3. Un mélange ethnique dont les éléments se complètent et se tempèrent.
    (Một khối pha trộn tộc người trong đó các thành tố bổ sung tiết chế lẫn nhau.)

    • Câu này có thể được dùng trong các văn bản văn học hoặc xã hội để nói về sự hòa hợp giữa các nền văn hóa khác nhau.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "se tempérer" có thể được dùng để nói về các khía cạnh trừu tượng, như cảm xúc hay phản ứng xã hội.
  • Ví dụ: Il est important de se tempérer dans ses jugements. (Quan trọngphải tự kiềm chế trong những phán xét của mình.)
Phân biệt nghĩa biến thể:
  • Se tempérer có thể được phân biệt với các từ gần gũi khác như:
    • Apaiser: làm dịu đi (thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc).
    • Modérer: điều chỉnh hoặc giảm bớt (có thể được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội).
Từ đồng nghĩa:
  • Calmer: làm dịu.
  • Atténuer: làm giảm bớt.
  • Modérer: điều chỉnh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se calmer: tự làm dịu mình, tương tự như "se tempérer" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc.
  • Prendre du recul: lùi lại một bước, có nghĩaxem xét lại một cách khách quan.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se tempérer," hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa từ phù hợp. Từ này thường mang tính tích cực, nhấn mạnh vào sự tự kiểm soát điều chỉnh hành vi hoặc tình huống.

tự động từ
  1. tự kiềm chế, tự tiết chế
    • Il faut savoir se tempérer
      phải biết tự tiết chế
  2. dịu bớt đi, giảm bớt đi
    • La chaleur s'est tempérée
      nóng đã dịu bớt đi
  3. (văn học) tiết chế lẫn nhau
    • Un mélange ethnique dont les éléments se complètent et se tempèrent
      một khối pha trộn tộc người trong đó các thành tố bổ sung tiết chế lẫn nhau

Comments and discussion on the word "se tempérer"